Email là công cụ giao tiếp phổ biến trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong thời đại công nghệ số. Với người đi làm, viết email tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Dưới đây sẽ là một số mẫu viết email bằng chuyên nghiệp mà MochiMochi gợi ý cho bạn, cùng theo dõi nhé!

Concluding sentence – Kết thúc email

Ở phần kết thúc, bạn có thể gửi lời cảm ơn đến người nhận hoặc đơn giản bạn chỉ cần viết những câu nhằm kêu gọi người nhận thực hiện một hành động nào đó.

Bạn có thể tham khảo một số câu kết thư phổ biến như:

Kết thúc email tiếng Anh một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các cấu trúc ký tên:

Ngoài ra, khi viết email thân mật bạn có thể sử dụng những cụm sau:

Mẫu câu hỏi thăm & cách trả lời bằng tiếng Anh

Sau lời chào, các con có thể kéo dài cuộc trò chuyện bằng các mẫu câu hỏi thăm cơ bản như sau.

Cách chào trong tình huống thân mật

Khi gặp những người bạn thân thiết và không trong bối cảnh trịnh trọng, bạn có thể áp dụng các mẫu câu sau đây:

Sử dụng trong mọi tình huống đời thường, kèm theo các câu hỏi thăm

Sử dụng để chào hỏi dựa vào từng thời điểm trong ngày

Dùng để chào ai đó sau một khoảng thời gian không gặp

Vừa dùng là lời chào, vừa là lời hỏi thăm

Hey you, have you had dinner yet?

Bạn này, bạn đã dùng bữa tối chưa?

Bạn có muốn cùng mình đi ăn tối không?

Vừa dùng là lời chào, vừa là lời hỏi thăm trong một số thời điểm cụ thể trong ngày

Hey there! You look beautiful today!

Này đằng ấy! Hôm nay bạn trông thật xinh đẹp!

Dùng cho tình huống giao tiếp với bạn bè, mục đích khen ngợi đối phương và tạo niềm vui cho người đối diện

Hướng dẫn cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em với bạn bè

A: Long time no see. How are you? (Lâu quá không gặp bạn! Bạn vẫn khỏe chứ?)

B: I’m fine. Thank you. And you? (Tôi ổn. Cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?)

A: I’m great, too. (Tôi cũng rất ổn)

Trên đây là các cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em được Pasal tổng hợp cho các con đang trong giai đoạn làm quen với ngoại ngữ mới. Hy vọng với những hướng dẫn trên, ba mẹ có thể đồng hành cùng con trong tốt hơn hành trình tiến bộ tiếng Anh phía trước nhé!

Mẫu câu tiếng Anh bắt đầu lời chào

Khi chào hỏi, các con sẽ thường bắt gặp các tình huống như chào hỏi bạn bè, người thân, người lớn tuổi, thầy cô,… Mỗi tình huống khác nhau, các con sẽ cần sử dụng các mẫu câu khác nhau để phù hợp với hoàn cảnh và vai trò trong hội thoại. Dưới đây là các cách chào hỏi bằng tiếng Anh cho trẻ em trong tình huống thân mật và tình huống trang trọng.

Introduction – Giới thiệu lý do viết email

Phần giới thiệu lý do viết email là phần không thể thiếu trong email tiếng Anh. Với phần này, bạn nên đi thẳng vào lý do chính, sử dụng những câu ngắn gọn, súc tích và thể hiện rõ ràng mục đích viết email.

Mẫu câu giới thiệu lý do viết email:

I am writing this email to + lý do cụ thể

I am writing this email to inform you about the results of your interview. (Tôi viết thư này để thông báo về kết quả phỏng vấn của bạn.)

I am pleased to inform you that you have been selected for the HR position at our company. (Tôi rất vui mừng thông báo rằng bạn đã được chọn cho vị trí HR tại công ty chúng tôi.)

I regret to inform you that we have decided to move forward with other candidates for the HR position at our company. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi đã quyết định làm việc với các ứng viên khác cho vị trí HR tại công ty chúng tôi.)

I am writing this email to negotiate the terms of the transfer contract with your company. (Tôi viết email này để thương lượng các điều khoản trong hợp đồng chuyển nhượng với công ty của bạn.)

I am writing to you on behalf of our company to negotiate the terms of the contract. (Tôi thay mặt công ty viết thư cho bạn để đàm phán các điều khoản hợp đồng.)

Nội dung chính là phần quan trọng nhất của email. Trong phần này, bạn sẽ viết chi tiết nội dung thông tin muốn truyền tải đến người nhận. Để viết phần nội dung chính hiệu quả, hãy lưu ý dùng câu từ ngắn gọn, rõ ý khi viết email tiếng Anh; đặc biệt sử dụng các cụm từ nối sẽ giúp đoạn văn trở nên trôi chảy hơn.

Bạn có thể sử dụng các từ nối sau:

III. Các mẫu câu phổ biến trong viết email tiếng Anh

I was very pleased to meet you at the English workshop in Hanoi. (Tôi rất hân hạnh khi được gặp bạn tại sự kiện tiếng Anh ở Hà Nội.)

It was a pleasure meeting you at scientific conference in Korea. (Rất vui được gặp ngài tại hội nghị khoa học ở Hàn Quốc.)

We appreciate your interest in our company. (Chúng tôi trân trọng sự quan tâm của bạn dành cho công ty chúng tôi.)

I hope you are all doing well. (Tôi hy vọng mọi người đều khỏe.)

We are very grateful to receive your contribution in the last project. (Chúng tôi rất biết ơn khi nhận được những đóng góp của bạn trong dự án vừa qua.)

Thanks for your feedback. (Cảm ơn phản hồi của bạn.)

We truly appreciate your business, and we’re so grateful for the trust you’ve placed in our company. (Chúng tôi thực sự đánh giá cao doanh nghiệp của bạn và rất biết ơn vì bạn đã tin tưởng vào công ty chúng tôi.)

I am writing this email to confirm your conference room reservation. (Tôi viết email này để xác nhận lịch đặt phòng hội nghị của bạn.)

In this email, we will respond to your questions about the course. (Trong email này, chúng tôi sẽ phản hồi những thắc mắc của bạn về khóa học.)

This email is in response to your inquiry about the last project. (Email này là để trả lời câu hỏi của bạn về dự án vừa qua.)

I am writing this email to apply for a marketing position at your company. (Tôi viết email này để ứng tuyển vào vị trí nhân viên marketing ở công ty bạn.)

We would like you to provide some information to complete the membership card registration through this email. (Chúng tôi mong bạn có thể cung cấp một số thông tin để hoàn tất việc đăng ký thẻ thành viên thông qua email này.)

This email is to let you know about our company’s upcoming holiday travel plans. (Email này giúp bạn nắm rõ kế hoạch du lịch vào kỳ nghỉ sắp tới của công ty chúng ta.)

I am writing to express my keen interest in the Marketing position currently advertised at your company. (Tôi viết email này để bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đối với vị trí nhân viên marketing đang được đăng tuyển tại công ty của bạn.)

We would appreciate it if you could provide valuable information about this plan. (Chúng tôi rất cảm kích nếu bạn có thể cung cấp thông tin có giá trị về bản kế hoạch này.)

I would be grateful if you could send me the job description. (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể gửi cho tôi bản mô tả công việc.)

I would like to receive more information about the Medical conference. (Tôi mong muốn nhận thêm thông tin về hội nghị y tế.)

Could you please send me details about the conference? (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi thông tin chi tiết về hội nghị được không?)

Let us know your opinion on solving this problem. (Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn trong việc giải quyết vấn đề này.)

I kindly request that you provide me with your phone number at your earliest convenience. (Tôi trân trọng yêu cầu bạn cung cấp cho tôi số điện thoại của bạn sớm nhất có thể.)

Our hotel is always willing to serve breakfast in the room for free when you need it. (Khách sạn chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ bữa sáng tại phòng miễn phí nếu bạn có nhu cầu.)

The television you ordered is now available. Would you like us to deliver it to your home? (Tivi mà bạn đặt hiện đang sẵn hàng. Bạn có muốn chúng tôi giao nó đến nhà của bạn không?)

We are willing to send you product samples upon your request. (Chúng tôi rất sẵn lòng gửi mẫu thử sản phẩm theo yêu cầu của bạn.)

If you need information about popular local food, we would be happy to send it to you. (Nếu bạn cần thông tin về những món ăn địa phương nổi tiếng, chúng tôi rất sẵn lòng gửi cho bạn.)

In addition to the product samples, we can also provide you with detailed information about our products and service. (Ngoài các mẫu thử, chúng tôi cũng có thể cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.)

If you need assistance with making reservations for restaurants, attractions, or transportation, our concierge team is happy to help. (Nếu bạn cần hỗ trợ đặt chỗ ở nhà hàng, điểm tham quan hoặc phương tiện di chuyển, đội ngũ tiếp tân của chúng tôi rất sẵn lòng giúp đỡ.)

I think you will be happy to know that you have passed the final exam. (Tôi nghĩ bạn sẽ rất vui khi biết rằng bạn đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

I am pleased to announce that you have been promoted to the position of team leader. (Tôi rất vui khi thông báo rằng bạn đã được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm.)

I am writing to inform you that your project has been approved. (Tôi viết email này để thông báo cho bạn rằng dự án của bạn đã được phê duyệt.)

We are happy to announce that we have received a new client. (Chúng tôi rất vui khi thông báo rằng chúng ta đã có một khách hàng mới.)

We regret to announce that your flight was canceled. (Chúng tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị hủy.)

I am afraid it would not be possible to send you the documents you requested in the previous email. (Tôi e rằng không thể gửi cho bạn những tài liệu mà bạn đã yêu cầu trong email trước đó.)

After careful consideration, we have decided to stop working with your business on this project. (Sau khi cân nhắc một cách kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định ngưng hợp tác với doanh nghiệp của bạn trong dự án này.)

Unfortunately we cannot currently offer delivery for this address. (Rất tiếc, chúng tôi hiện tại không thể giao hàng tới địa chỉ này.)

I regret to inform you that the summer festival has been canceled due to heavy rain. (Tôi rất tiếc khi thông báo rằng lễ hội mùa hè đã bị hủy do mưa lớn.)

We are writing to inform you that we have discovered a defect in your product. (Chúng tôi viết email này để thông báo rằng chúng tôi đã phát hiện ra lỗi trong sản phẩm của bạn.)

I am writing to express my dissatisfaction with your restaurant’s service. (Tôi viết email này để bày tỏ sự không hài lòng của tôi với dịch vụ tại nhà hàng của bạn.)

I am writing to express my disappointment in your restaurant service. (Tôi viết để bày tỏ sự thất vọng về dịch vụ của nhà hàng bạn.)

I am writing to complain about the bad smell from sewer pipes in our apartment. (Tôi viết thư nhằm khiếu nại về mùi hôi từ ống thoát nước trong chung cư của chúng ta.)

I want to make a complaint about the poor quality of your company’s product. (Tôi muốn khiếu nại về sự kém chất lượng trong sản phẩm của công ty bạn.)

I had bad experiences using your express delivery service. (Tôi đã có những trải nghiệm tồi tệ khi sử dụng dịch vụ giao hàng hỏa tốc của các bạn.)