Phỏng vấn tiếng Trung là một phần quan trọng để xin việc, xin visa. Ngoài việc chuẩn bị mẫu CV xin việc đẹp gửi cho nhà tuyển dụng thì còn phải có đủ vốn từ vựng tiếng Hán đủ để giao tiếp, giới thiệu bản thân, trả lời những câu hỏi của nhà tuyển dụng bằng tiếng Trung Quốc. Lần này, Ngoại Ngữ You Can sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Trung, hội thoại, câu hỏi mẫu của trung tâm dạy học tiếng Hán dưới đây sẽ giúp ứng viên phỏng vấn xin việc thành công.

Các lỗi thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn và cách khắc phục

Một số lỗi khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn có thể làm giảm đi ấn tượng của bạn trong mắt nhà tuyển dụng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Mẫu giới thiệu bản thân cho người nâng cao (Advanced)

Với những người có trình độ tiếng Hàn nâng cao, bạn có thể tự tin hơn khi giới thiệu bản thân một cách chi tiết và sâu sắc hơn, bao gồm cả mục tiêu nghề nghiệp dài hạn. Ở mức độ này, bạn có thể sử dụng các câu phức tạp, từ vựng chuyên ngành, và thể hiện được mục tiêu lâu dài trong công việc, làm cho buổi phỏng vấn bằng tiếng Hàn trở nên ấn tượng hơn.

“안녕하세요, 제 이름은 [tên]이고, [trường học]에서 [ngành học]을 전공했습니다. [tên công ty]에서 [vị trí công việc]로 일한 경험이 있으며, 그 경험을 바탕으로 [mục tiêu nghề nghiệp]을 이루고 싶습니다.”

Dịch: Xin chào, tôi là [tên], tôi học ngành [ngành học] tại [trường học]. Tôi đã làm việc tại [tên công ty] với vị trí [vị trí công việc], và từ đó, tôi muốn đạt được mục tiêu nghề nghiệp là [mục tiêu nghề nghiệp].

Đàm phán lương bằng tiếng Trung

Trên đây là những mẫu giao tiếp, phỏng vấn tiếng Trung thông dụng mà trung tâm dạy học tiếng Trung Ngoại Ngữ You Can tổng hợp và biên soạn. Hy vọng bạn hãy chuẩn bị thật tốt mẫu cv xin việc cũng như vốn từ vựng tiếng Trung để cuộc phỏng vấn diễn ra trôi chảy hơn. Liên hệ với chúng tôi nếu bạn đang tìm kiếm những khóa học tiếng Trung nhé.

Một trong những thời điểm quan trọng nhất trong sự nghiệp của bất kỳ ai đó là khi họ phải đối mặt với một cuộc phỏng vấn xin việc. Và đối với nhiều người, nó có thể trở nên đặc biệt đáng sợ nếu cuộc phỏng vấn này được thực hiện bằng tiếng Anh.

Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng. Chìa khóa để thành công trong một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh cũng giống như chìa khóa cho một cuộc phỏng vấn xin việc bằng tiếng mẹ đẻ: bạn phải có một sự chuẩn bị tốt và thật sự tin tưởng vào bản thân. Nếu không, các nhà tuyển dụng sẽ cảm nhận được sự thiếu chuyên nghiệp từ bạn.

Và cũng đừng quá hồi hộp! Chúng ta hoàn toàn có thể chuẩn bị trước cho phần lớn các câu hỏi hay kịch bản mà các nhà tuyển dụng đưa ra. Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau xem xét một số mẫu câu trả lời hữu ích nhất mà bạn nên ghi nhớ cho các cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh của mình nhé!

Hội thoại giao tiếp tiếng Hán về câu hỏi xin việc

A. 如果在工作上遇到困难,你怎么解决?/Rúguǒ zài gōngzuò shàng yù dào kùnnán, nǐ zěnme jiějué/ Nếu bạn gặp khó khăn trong công việc, bạn sẽ giải quyết nó như thế nào

B. 我就跟老板、同事商量,一起找到合情合理的办法。/Wǒ jiù gēn lǎobǎn, tóngshì shāngliáng, yīqǐ zhǎodào héqínghélǐ de bànfǎ./ Tôi đã bàn bạc với sếp và đồng nghiệp và cùng nhau tìm ra giải pháp hợp lý.

A. 好,面试到此结束,你回去等我们的消息。/Hǎo, miànshì dào cǐ jiéshù, nǐ huíqù děng wǒmen de xiāoxī./ Được rồi, đến đây là kết thúc buổi phỏng vấn, các bạn quay lại và chờ tin tức của chúng tôi.

B. 我特别希望能够为公司贡献,一起跟公司发展,最后的是能有机会跟贵公司合作。/Wǒ tèbié xīwàng nénggòu wèi gōngsī gòngxiàn, yīqǐ gēn gōngsī fāzhǎn, zuìhòu de shì néng yǒu jīhuì gēn guì gōngsī hézuò/ Tôi đặc biệt mong muốn được đóng góp cho công ty, cùng công ty phát triển và cuối cùng có cơ hội hợp tác với quý công ty

谢谢各位。祝各位一天快乐!/Xièxiè gèwèi. Zhù gèwèi yītiān kuàilè!/ Cảm ơn bạn. Chúc mọi người một ngày vui vẻ!

Mẫu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn cho ngành Công nghệ thông tin

Nếu bạn làm trong ngành công nghệ thông tin, bạn có thể giới thiệu bản thân như sau:

(Tôi là [tên]. Tôi tốt nghiệp ngành Kỹ thuật máy tính tại [tên trường] vào năm [năm]. Sau đó, tôi đã làm việc tại [tên công ty] với vị trí [vị trí công việc].)

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn: mẫu câu cơ bản khi phỏng vấn

Trước khi đi vào phần giới thiệu chi tiết, bạn nên bắt đầu với một câu chào lịch sự và phù hợp. Một trong những câu chào phổ biến nhất trong tiếng Hàn là:

Khi bắt đầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn, điều đầu tiên bạn cần nói đến chính là tên của mình. Các mẫu câu đơn giản nhưng rất thông dụng là:

Ví dụ: 저는 Minh입니다 (Jeoneun Minh imnida): Tôi tên là Minh.

Nếu bạn muốn chia sẻ về tuổi tác của mình trong phần giới thiệu, bạn có thể sử dụng một trong các mẫu câu sau:

Ví dụ: 저는 스물 다섯 살입니다 (Jeoneun seumul daseot sal imnida): Tôi 25 tuổi.

Để nói về nghề nghiệp của bạn, một câu giới thiệu thông dụng là:

Ví dụ: 저는 회사원입니다 (Jeoneun hoesawon imnida): Tôi là nhân viên văn phòng.

Nếu bạn muốn cung cấp thêm chi tiết về nghề nghiệp, bạn có thể nói thêm về công ty hoặc lĩnh vực mình làm việc.

Để làm cho buổi phỏng vấn trở nên gần gũi và thú vị hơn, bạn có thể giới thiệu về sở thích của mình. Một số mẫu câu có thể dùng:

Ví dụ: 저는 여행을 좋아합니다 (Jeoneun yeohaengeul joahamnida): Tôi thích du lịch.

Nếu bạn muốn chia sẻ về gia đình mình, bạn có thể dùng những mẫu câu đơn giản như:

Ví dụ: 우리 가족은 네 명입니다 (Uri gajogeun ne myeong imnida): Gia đình tôi có bốn người.

Khi kết thúc phần giới thiệu bản thân, một câu cảm ơn sẽ tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Bạn có thể nói:

Mẫu bài giới thiệu bản thân cho ngành Kinh doanh

Đối với các ngành kinh doanh, bạn có thể sử dụng mẫu câu như sau:

(Tôi là [tên], và tôi đã học ngành [ngành học]. Tôi đã làm công việc marketing tại [tên công ty] trong [số năm]. Lần này, tôi muốn áp dụng kinh nghiệm của mình vào công việc [ngành công việc].)

Mẫu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn theo ngành nghề

Tùy thuộc vào ngành nghề bạn đang ứng tuyển, bạn có thể điều chỉnh bài giới thiệu của mình để phù hợp hơn. Ví dụ, khi phỏng vấn trong lĩnh vực IT hay Kinh doanh, bạn có thể nói như sau:

Những mẫu câu để giới thiệu về bản thân trong buổi phỏng vấn

Ấn tượng đầu tiên là đặc biệt quan trọng và đối với một cuộc phỏng vấn xin việc thì điều đó cũng không phải ngoại lệ! Dưới đây là một số mẫu câu khác nhau mà bạn có thể sử dụng để giới thiệu về bản thân mình.

1. Good morning/afternoon. My name is ______ and I want to thank you for this opportunity.

(Chào buổi sáng / buổi chiều. Tên tôi là ______ và tôi muốn cảm ơn bạn vì cơ hội này)

2. Hello! My name is _______ and it’s a pleasure for me to be here

(Xin chào! Tên tôi là _______ và tôi rất vui được ở đây)

3. Good morning/afternoon. I’m _______ and I want to thank you for taking me into consideration for this position.

(Chào buổi sáng / buổi chiều. Tôi là _______ và tôi muốn cảm ơn bạn đã cân nhắc tôi cho vị trí này)

4. Hello! My name is _______ and I’m glad you called me because I really want to work for this company

(Xin chào! Tên tôi là _______ và tôi rất vui vì bạn đã gọi vì tôi thật sự muốn trở thành nhân viên ở công ty này)

5. Hi! My name is ________ and I’m here because I think I have the profile you’re looking for

(Xin chào! Tên tôi là ________ và tôi ở đây vì tôi nghĩ mình là ứng viên mà bạn đang tìm kiếm)

6. Hello! My name is _______ and first of all I want to congratulate you for making this company capable of offering a top quality service!

(Xin chào! Tên tôi là _______ và trước hết tôi muốn chúc mừng bạn vì đã giúp công ty này có khả năng cung cấp dịch vụ chất lượng hàng đầu!)

Nếu bạn muốn nói điều gì đó tích cực về công ty hoặc về vị trí bạn đã ứng tuyển thì đây chính là thời điểm hoàn hảo.

Yêu cầu nhà tuyển dụng lặp lại một câu hỏi

Một trong những khoảnh khắc đáng lo ngại nhất mà bạn có thể trải qua là khi bạn không hiểu một câu hỏi từ nhà tuyển dụng. Đừng hoảng loạn, việc yêu cầu lặp lại một câu hỏi là một điều hoàn toàn bình thường trong một cuộc phỏng vấn như thế này.

Nếu bạn không kịp nghe và hiểu một câu hỏi, hãy sử dụng một trong những mẫu câu dưới đây để đề nghị người phỏng vấn lặp lại câu hỏi đó.

7. I’m sorry. Would you please repeat the question?

(Xin lỗi. Bạn có thể lặp lại câu hỏi được chứ?)

8. Excuse me, I didn’t hear you. Can you please say that again?

(Xin lỗi, tôi chưa nghe kịp. Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?)

9. Would you please say that again?

(Bạn có thể lặp lại câu hỏi được không?)

10. Could you please repeat the question and speak a little bit harder?

(Bạn có thể lặp lại câu hỏi một cách rõ ràng hơn được không?)

11. Sorry, I didn’t understand you. Could you please say that again?

(Xin lỗi, tôi chưa hiểu lắm. Bạn có thể vui lòng lặp lại câu hỏi được không?)

12. I’m sorry, I didn’t hear the last part. Can you repeat it, please?

(Xin lỗi tôi không nghe kịp, bạn vui lòng lặp lại câu hỏi được chứ?)

Bất kỳ câu nào trong số những câu trên sẽ giúp bạn trở lại đúng hướng và tiếp tục cuộc phỏng vấn trong khi thể hiện kỹ năng giao tiếp tuyệt vời của mình.

Tập trung vào ưu điểm của bạn

Sẽ đến lúc bạn muốn làm nổi bật những đặc điểm mà bạn cho rằng sẽ khiến mình trở nên hoàn hảo cho vị trí đang ứng tuyển. Hãy sử dụng những mẫu câu sau cho các thời điểm đó:

13. I think I’m the right choice for this job because I know how to…

(Tôi nghĩ tôi là lựa chọn đúng đắn cho vị trí này vì tôi biết cách…)

14. My (mention a set of skills relevant for the job) will allow me to do this easily.

(Kỹ năng (đề cập đến một trong các các kỹ năng cần thiết cho vị trí) sẽ cho phép tôi làm thực hiện việc này một cách dễ dàng.)

15. I’m very good at ________ and that’s why I think I’ll be able to handle this position.

(Fill the blank space with the one you consider is your best strength.)

(Tôi rất giỏi ________ và đó là lý do tại sao tôi nghĩ mình sẽ có thể đảm nhận vị trí này.

(Hãy điền vào chỗ trống bằng điểm bạn cho là thế mạnh nhất của mình.)

16. I’d love to work here because I _______.

(Tôi thích làm việc ở đây vì tôi _______.)

17. I think my ________, my _________ and my __________ make me perfect for this job.

(Tôi nghĩ _________, _________ và __________ của tôi khiến tôi hoàn hảo cho công việc này.)

18. I can say my top 3 skills are: ________, _________ and _________.

(Có thể nói 3 kỹ năng hàng đầu của tôi là: ________, _________ và _________.)

Cố gắng đề cập đến nhiều điểm mạnh mà bạn thấy cần thiết cho vị trí bạn đang ứng tuyển. Và đừng quên chứng minh cho các ưu điểm đó bằng cách đưa ra một ví dụ từ kinh nghiệm nghề nghiệp có thật của bạn nhé.

Cảm ơn nhà tuyển dụng khi kết thúc buổi phỏng vấn

Bạn nên hoàn thành cuộc phỏng vấn của mình với khí thế như lúc bạn bắt đầu. Hãy đưa ra một lời cảm ơn thật chân thành dành cho nhà tuyển dụng. Dưới đây là một mẫu câu có thể giúp bạn cảm ơn họ:

19. Thank you very much for your time. I’ll be waiting for your call!

(Cảm ơn rất nhiều vì thời gian của bạn. Tôi sẽ chờ tin từ bạn!)

20. I want you to know that I’m very thankful for this.

(Tôi muốn bạn biết rằng tôi rất cảm kích vì cơ hội này.)

21. Before I leave I want to thank you for the opportunity. I hope we see each other again soon!

(Trước khi kết thúc, tôi muốn cảm ơn bạn vì đã cho tôi cơ hội này. Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau sớm!)

22. I wanted to thank you before I leave. I hope I have the profile you’re looking for.

(Tôi muốn cảm ơn bạn trước khi tôi rời đi. Tôi hy vọng tôi là ứng viên mà bạn đang tìm kiếm.)

23. It was a pleasure meeting you and then again I want to thank you for having me here!

(Rất vinh dự khi được gặp bạn và tôi muốn cảm ơn bạn một lần nữa vì đã cho tôi cơ hội được ở đây!)

24. I want to thank you one last time and I’ll be expecting your call!

(Tôi muốn cảm ơn bạn lần cuối và tôi sẽ chờ tin từ bạn!)

Sử dụng các mẫu câu trên, bạn sẽ kết thúc cuộc phỏng vấn thành công và để lại một ấn tượng chuyên nghiệp trong tâm trí nhà tuyển dụng. Dưới đây là một vài mẫu câu khác có thể giúp bạn ghi thêm điểm trong mắt người phỏng vấn.

25. I’ve been looking for this position for a long time.

(Tôi đã tìm kiếm vị trí này trong một thời gian dài.)

26. I love the idea of working here because I enjoy _______.

(Tôi muốn làm việc ở đây vì tôi thích _______.)

27. This is what I always wanted to do and I know I can do it very well.

(Đây là điều tôi luôn muốn làm và tôi biết mình có thể làm rất tốt.)

28. I’m glad I was recommended by _______ for this position!

(Tôi rất vui vì đã được _______ giới thiệu cho vị trí này!)

29. I’m glad I saw this job post because I’m very excited about the idea of working for this company.

(Tôi rất vui vì đã xem tin tuyển dụng này vì rất hào hứng với ý nghĩ được làm việc tại đây.)

30. You can expect nothing but proficiency and excellent results if you hire me.

(Bạn hoàn toàn có thể tin tưởng vào sự thành thạo và kết quả xuất sắc nếu thuê tôi.)

Thực hành những mẫu câu này cho cuộc phỏng vấn xin việc tiếp theo bằng tiếng Anh và chắc chắn bạn sẽ có một kết quả như mong đợi đấy nhé!

Khi tham gia phỏng vấn với nhà tuyển dụng người Hàn Quốc, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách chuyên nghiệp và ấn tượng sẽ là yếu tố quan trọng để bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng. Cùng Việc Làm 24h khám phá cách giới thiệu bản thân sao cho hiệu quả nhất trong môi trường phỏng vấn chuyên nghiệp.